STT |
Tên thủ tục |
Lĩnh vực |
Thời gian giải quyết tối đa (ngày) |
Phí/Lệ phí (VNĐ) |
1 |
Thủ tục kê khai, thẩm định phí bảo vệ môi trường đối với nước thải |
Thuế |
|
Không |
2 |
Xác nhận trình báo đường thủy nội địa hoặc trình báo đường thủy nội địa bổ sung |
Đường thủy, hàng hải |
3 giờ làm việc |
100.000 đồng |
3 |
Sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch |
Chứng thực |
Trong ngày |
25.000 đồng/hợp đồng, giao dịch |
4 |
Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện |
Đường thủy, hàng hải |
3 ngày làm việc |
Không |
5 |
Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện |
Đường thủy, hàng hải |
3 ngày làm việc |
70.000 đồng/Giấy chứng nhận |
6 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác |
Đường thủy, hàng hải |
3 ngày làm việc |
70.000 đồng/Giấy chứng nhận |
7 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện đồng thời thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện |
Đường thủy, hàng hải |
3 ngày làm việc |
70.000 đồng/Giấy chứng nhận |
8 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện |
Đường thủy, hàng hải |
3 ngày làm việc |
70.000 đồng/Giấy chứng nhận |
9 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật |
Đường thủy, hàng hải |
3 ngày làm việc |
70.000 đồng/Giấy chứng nhận |
10 |
Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa |
Đường thủy, hàng hải |
3 ngày làm việc |
70.000 đồng/Giấy chứng nhận |
11 |
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện đang khai thác trên đường thủy nội địa |
Đường thủy, hàng hải |
3 ngày làm việc |
70.000 đồng/Giấy chứng nhận |
12 |
Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa |
Đường thủy, hàng hải |
3 ngày làm việc |
70.000 đồng/Giấy chứng nhận |
13 |
Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ được sinh ra tại nhà hoặc tại nơi khác mà không phải là cơ sở khám bệnh, chữa bệnh |
Dân số kế hoạch hóa gia đình |
3 ngày làm việc |
Không |
14 |
Thủ tục đăng ký chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa |
Trồng trọt |
2 ngày làm việc |
Không |
15 |
Thủ tục phê duyệt kế hoạch khuyến nông của địa phương |
Khoa học - công nghệ |
60 ngày |
Không |
16 |
Hỗ trợ sản xuất nông nghiệp để khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai |
Phòng chống thiên tai |
15 ngày làm việc |
Không |
17 |
Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu |
Phòng chống thiên tai |
15 ngày làm việc |
Không |
18 |
Hỗ trợ sản xuất nông nghiệp để khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh |
Phòng chống thiên tai |
15 ngày làm việc |
Không |
19 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã |
Thủy lợi |
12 ngày làm việc |
Không |
20 |
Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạn du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã |
Thủy lợi |
12 ngày làm việc |
Không |